--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take aback chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tierce
:
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
+
nevermind
:
sự chú ý, sự quan tâmto pay no nevermind không để ý
+
eelam
:
phong trào giải phóng Tamil Eelam mà Hổ Tamil đã chiến đấu để giành được
+
bleak
:
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạmbleak house căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
+
chê bai
:
To speak scornfully of, to disparagedư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốtpublic opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wifeCanh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê baiIf you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it